--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào lộn hột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào lộn hột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào lộn hột
Your browser does not support the audio element.
+
Cashew
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
đào lộn hột
:
Cashew
+
clerical collar
:
áo cổ đứng và không có nút mở đàng trước, biểu tượng của giwois tăng lữ.
+
dạy tư
:
to teach privately, to turtor
+
nghị sĩ
:
senator ; deputy ; MP (member of parliament)
+
constitutional convention
:
Hội nghị Lập hiến